Mirage CVT Eco
435 triệu
Mirage MT Eco
370 triệu
Mirage CVT
475 triệu
Mirage MT
395 triệu
đặc điểm nổi bật
SÀNH ĐIỆU. THÔNG MINH. HIỆU QUẢ Là mẫu xe compact hiện đại, Mirage với diện mạo mới sành điệu hơn, cá tính hơn cho cuộc sống năng động. Mirage kế thừa đầy đủ những phẩm chất truyền thống của Mitsubishi về khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ. Cùng với công nghệ MIVEC tiên tiến, Mirage tự hào là mẫu xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc.
đăng ký lái thử
Màu sắc
Ngoại thất
Nội thất
Vận hành
An toàn
Một số hình ảnh
http://www.youtube.com/watch?time_continue=9&v=hG-nUhh3wjY
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | – |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.795 x 1.665 x 1.510 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm) | 1.430/1.415 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Trọng lượng không tải (kg) | 830 |
Tổng trọng lượng (kg) | 1.280 |
Số chỗ ngồi | 5 |
ĐỘNG CƠ | – |
Loại động cơ | 1.2L MIVEC |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử |
Dung Tích Xylanh | 1.193 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/4.000 |
Tốc độ cực đại (Km/h) | 170 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 35 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO | – |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Mâm – Lốp | 175/55R15 |
Mâm bánh xe | Hợp kim 15″, 2 tông màu |
Phanh trước | Đĩa 13 inch |
Phanh sau | Tang trống 7 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) | – |
– Kết hợp | 4,9 |
– Trong đô thị | 6,0 |
– Ngoài đô thị | 4,2 |
Trang bị tiêu chuẩn
NGOẠI THẤT | – |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | – |
– Đèn chiếu xa | Clear Halogen |
– Đèn chiếu gần | Clear Halogen |
Đèn sương mù | – |
Kính chiếu hậu | Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Sưởi kính sau | Có |
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe |
Gạt kính sau | Có |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không |
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao | Có |
Đèn hậu LED | – |
Cửa kính điều khiển điện | Có |
NỘI THẤT | – |
Vô lăng trợ lực điện | Có |
Vô lăng bọc da | Không |
Cần số bọc da | Không |
Nút điều chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay trên vô lăng | Không |
Hệ thống ga tự động | Không |
Điều hòa không khí | Chỉnh tay |
Lọc gió điều hòa | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Tay nắm cửa trong | Màu đen |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu | Có |
Hệ thống âm thanh | CD-AUX/USB/Bluetooth |
Hệ thống loa | 2 |
Chất liệu ghế | Nỉ chống thấm |
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng | Có |
Gập ghế sau | Gập nguyên băng |
Tựa đầu hàng ghế sau | Không |
Tấm che khoang hành lý | Không |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có |
Hộp đựng dụng cụ tiện ích | Không |
AN TOÀN | – |
Túi khí | Túi khí đôi |
Căng đai tự động | Có |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Móc gắn ghế trẻ em | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Khoá cửa từ xa | Có |
Chìa khóa thông minh | Không |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Không |
Hệ thống khởi động nút bấm | Không |